Bạn đang có ý định du học Nhật Bản nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Thủ tục, quy trình du học Nhật Bản gồm những bước nào?
Với tư cách là một công ty chứng minh tài chính du học có mối quan hệ mật thiết với các trung tâm du học, những thông tin Nguyễn Lê chia sẻ dưới đây hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm thực tế, chắc chắn giúp bạn tự tin làm chủ hành trình du học Nhật Bản của mình.
Bài viết có sự tham khảo thông tin từ JPSS, JASSO và Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam. Nguyễn Lê cũng xin chân thành cảm ơn sự hợp tác quý báu của cựu du học sinh Quách Đức Anh đã chia sẻ những kinh nghiệm thực tế, góp phần làm nên giá trị thiết thực cho bài viết này.
Nội Dung Chính
- 9 bước du học Nhật Bản cho người mới bắt đầu
- Bước 1: Xác định mục đích du học và tương lai sau du học
- Bước 2: Đánh giá nguồn lực hiện có
- Bước 3: Tự đăng ký du học hay sử dụng dịch vụ của trung tâm du học?
- Bước 4: Chọn hệ đào tạo, trường và ngành
- Bước 5: Học tiếng Nhật
- Bước 6: Chuẩn bị hồ sơ và xin thư mời nhập học từ trường tại Nhật Bản
- Bước 7: Xin COE
- Bước 8: Xin visa du học Nhật Bản
- Bước 9: Nhập học và ổn định cuộc sống tại Nhật Bản
Tình hình du học Nhật Bản hiện nay
Theo thống kê từ Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO), năm 2023 Việt Nam có 36,339 du học sinh tại Nhật, xếp thứ 3 trong danh sách các quốc gia có nhiều du học sinh nhất tại đây.
Những điểm cộng thu hút du học sinh Việt có thể kể đến như: môi trường sống an toàn, học bổng đa dạng, chi phí sinh hoạt, học tập hợp lý và cơ hội làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học và 8 tiếng/ngày trong kỳ nghỉ.
Đặc biệt, chính sách xin COE/Visa du học Nhật Bản hiện nay đã thuận lợi hơn, nhất là khi vấn đề chứng minh tài chính không còn là trở ngại quá lớn.
Với dịch vụ hỗ trợ chứng minh tài chính chuyên nghiệp từ các đơn vị uy tín như Nguyễn Lê, bạn có thể dễ dàng mở sổ tiết kiệm từ 500 – 700 triệu đồng để chứng minh tài chính với chi phí chỉ từ 1.400.000đ
Do đó, hành trình chinh phục giấc mơ du học Nhật Bản không quá gian nan, chỉ cần quyết tâm trau dồi tiếng Nhật, đạt trình độ theo yêu cầu (tối thiểu N5), cánh cửa đến với đất nước mặt trời mọc sẽ rộng mở chào đón bạn.
9 bước du học Nhật Bản cho người mới bắt đầu
Bước 1: Xác định mục đích du học và tương lai sau du học
Đây là bước khởi đầu quan trọng nhất, đóng vai trò như kim chỉ nam cho toàn bộ hành trình du học Nhật Bản. Hãy dành thời gian suy nghĩ nghiêm túc và trả lời những câu hỏi sau:
❖ Về động lực và mục tiêu du học:
- Tại sao bạn muốn du học Nhật Bản?
- Bạn mong muốn đạt được điều gì khi du học Nhật Bản?
❖ Về kế hoạch sau tốt nghiệp:
- Du học ở Nhật xong làm gì? Ở lại Nhật Bản làm việc hay trở về Việt Nam?
- Nếu ở lại Nhật Bản, bạn cần chuẩn bị những gì để xin được việc làm và định cư lâu dài?
- Nếu về Việt Nam, bằng cấp và kinh nghiệm du học Nhật Bản sẽ giúp ích gì cho bạn?

Con đường du học sau đó định cư tại Nhật được nhiều bạn trẻ lựa chọn
Bước 2: Đánh giá nguồn lực hiện có
Đánh giá trung thực các nguồn lực hiện có của bản thân để đối chiếu với các điều kiện đi du học Nhật Bản, từ đó chủ động lập kế hoạch du học một cách hiệu quả.
Dưới đây là tổng hợp các điều kiện du học Nhật Bản thường gặp, bạn có thể tham khảo:
1. Độ tuổi: Từ 18 tuổi trở lên.
2. Sức khỏe: Giấy khám sức khỏe đạt yêu cầu, được cấp bởi các cơ sở y tế do Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản chỉ định.
3. Nhân thân:
- Hộ chiếu còn hạn
- Lý lịch tư pháp rõ ràng
4. Học vấn:
- Trình độ tối thiểu
- Tốt nghiệp THPT (đối với chương trình dự bị tiếng, cao đẳng, đại học).
- Tốt nghiệp đại học (đối với chương trình thạc sĩ).
- Tốt nghiệp thạc sĩ (đối với chương trình tiến sĩ).
- Điểm trung bình học bạ/bảng điểm (GPA)
- Thường yêu cầu GPA từ 6.5 trở lên.
- Trường top đầu GPA từ 7.0 – 8.0 trở lên.
5. Ngoại ngữ
- Tiếng Nhật (JLPT)
- N5: Trường Nhật ngữ
- N2: Trường Chuyên môn, Cao đẳng, Đại học
- N1: Các chương trình sau đại học hoặc một số ngành đặc thù (luật, y, văn học Nhật)
- Du học Nhật hệ Tiếng Anh
- TOEFL iBT: 70 – 80+
- IELTS: 6.0 – 6.5+
6. Tài chính
- Chứng minh tài chính
- Sổ tiết kiệm lùi 3 – 6 tháng, số dư từ 500-700 triệu đồng (có thể thuê Nguyễn Lê mở sổ).
- Giấy tờ chứng minh thu nhập ổn định của người bảo lãnh (hợp đồng lao động, sao kê lương, giấy phép kinh doanh,…) từ 20 triệu đồng/tháng.
- Chi phí tại Việt Nam: Từ 10 – 20 triệu (nếu tự làm), 50 – 100 triệu (nếu qua trung tâm).
- Chi phí tại Nhật: Từ 200 – 300 triệu/năm.

Học phí và sinh hoạt phí ước tính khi du học tại Nhật
Bước 3: Tự đăng ký du học hay sử dụng dịch vụ của trung tâm du học?
Hạng mục | Tự làm hồ sơ | Sử dụng dịch vụ trung tâm |
1. Chi phí | Phí bắt buộc từ 10 – 20 triệu đồng. | Phí bắt buộc và phí dịch vụ từ 50 – 100 triệu đồng (tùy trung tâm và gói dịch vụ). |
2. Sự tiện lợi | Phải tự tìm hiểu thông tin, chuẩn bị hồ sơ, liên hệ với trường, xin visa,… từ A đến Z. | Được trung tâm hướng dẫn chi tiết từng bước |
3. Độ chính xác | Dễ mắc sai sót trong quá trình chuẩn bị hồ sơ | Trung tâm có kinh nghiệm xử lý hồ sơ, giúp giảm thiểu sai sót. |
4. Hỗ trợ | – Phải tự giải quyết các vấn đề phát sinh. – Phải tìm hiểu và sắp xếp các vấn đề sau khi sang Nhật. |
– Có chuyên viên đồng hành và giải đáp thắc mắc. – Sắp xếp mọi thứ tại Nhật ngay khi còn ở Việt Nam. |
5. Tính chủ động | Có toàn quyền quyết định về mọi vấn đề liên quan đến việc du học của mình. | Phải tuân theo quy trình và hướng dẫn từ trung tâm. |
6. Tỉ lệ thành công | Thấp hơn | Cao hơn |

Phí dịch vụ cơ bản tại một trung tâm du học Nhật, phí thực tế có thể cao hơn nhiều lần tùy vào tình trạng hồ sơ
Bước 4: Chọn hệ đào tạo, trường và ngành
Chọn hệ đào tạo
Trường |
% du học sinh theo học (*) |
Thời gian đào tạo |
Ghi chú |
Trường Nhật ngữ (trường tiếng Nhật) |
21% |
1 – 2 năm |
Dành cho các bạn chưa đạt trình độ tiếng Nhật yêu cầu để vào học chuyên ngành |
Trường chuyên môn (Senmon) |
22% |
2 – 3 năm |
Bằng tương đương Cao đẳng |
Đào tạo nghề/Cao đẳng |
32% |
2 năm |
Đào tạo nghề chuyên sâu, tập trung vào thực hành |
Đại học và sau Đại học |
23% |
– Cử nhân (4 năm) – Thạc sĩ (2 năm) – Tiến sĩ (3-5 năm) |
Nhiều ưu đãi định cư |
(*) Theo thống kê năm 2022 từ Cơ quan Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO)

Hệ thống giáo dục tại Nhật
Tham khảo các nội dung liên quan đến du học nước ngoài:
Xu hướng lựa chọn
Ưu tiên du học nghề do thời gian ngắn (2 năm), chi phí thấp hơn đại học 30-40% và dễ xin việc làm ngay sau tốt nghiệp.
Chọn trường du học
Hãy cân nhắc các yếu tố sau khi lựa chọn trường du học tại Nhật:
- Uy tín và xếp hạng của trường: Tham khảo các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings, Times Higher Education World University Rankings.
- Chuyên ngành đào tạo: Trường có đào tạo chuyên ngành bạn mong muốn hay không? Chất lượng đào tạo của ngành đó như thế nào?
- Vị trí địa lý: Bạn thích sống ở thành phố lớn hay khu vực ngoại ô? Mỗi vùng miền có khí hậu, văn hóa và chi phí sinh hoạt khác nhau.
- Học phí và học bổng: So sánh học phí giữa các trường, tìm hiểu các chương trình học bổng phù hợp.
- Cơ sở vật chất: Ký túc xá, thư viện, phòng thí nghiệm, trang thiết bị học tập,…
- Cộng đồng sinh viên quốc tế: Trường có nhiều sinh viên quốc tế hay không? Có các hoạt động hỗ trợ sinh viên quốc tế hay không?
- Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp: Tham khảo tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng đến 1 năm.
Chọn ngành học
72% du học sinh Việt Nam lựa chọn theo đuổi các nhóm ngành STEM và dịch vụ xã hội. Trong đó, trí tuệ nhân tạo, lượng tử và Y tế thế hệ mới đang là những ngành mới nổi ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 40% về số lượng đăng ký (năm 2023).
Top 5 ngành học thu hút đông đảo du học sinh Việt bao gồm:
- Công nghệ thông tin & Kỹ thuật
- Cơ khí
- Nhà hàng – Khách sạn
- Điều dưỡng & Y tế
- Nông nghiệp công nghệ cao
✠ Săn học bổng du học Nhật
Mặc dù phần lớn du học sinh Việt Nam lựa chọn hình thức du học tự túc nhưng nếu điều kiện tài chính còn eo hẹp, bạn nên tìm kiếm các suất học bổng giá trị để giảm gánh nặng tài chính cho bản thân và gia đình.
Các loại học bổng du học Nhật phổ biến bao gồm: Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT), Kyoto iUP, JDS, JASSO, Học bổng của trường, Các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp (AEON, Ajinomoto, Fast Retailing, Mitsubishi, ADB, AIEJ…), học bổng Báo, điều dưỡng, tóc…
Để tra cứu thông tin học bổng mới nhất, bạn có truy cập website JPSS (Japan Pathways to Study in Japan), hiển thị đầy đủ về các chương trình học bổng, từ điều kiện ứng tuyển, giá trị học bổng đến hạn nộp hồ sơ…
Bước 5: Học tiếng Nhật
Tiếng Nhật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là chìa khóa giúp bạn hòa nhập cuộc sống tại Nhật Bản. Hãy nhớ rằng mức lương làm thêm cho du học sinh tại Nhật có sự chênh lệch đáng kể giữa người biết tiếng Nhật và người biết ít tiếng Nhật.
Du học Nhật có 4 chứng chỉ phổ biến bao gồm:
- JLPT (phổ biến nhất): Cấp độ từ N5 (thấp nhất) đến N1 (cao nhất), tổ chức 2 lần/năm (tháng 7 và 12).
- NAT-TEST: Cấp độ từ 5Q (tương đương N5) đến 1Q (tương đương N1), thi 6 lần/năm, kết quả có sau 3 tuần.
- TOP J: Cấp độ sơ cấp A-C, Trung cấp, Cao cấp A-C, thi 4 lần/năm, được ưa chuộng ở khu vực Kansai (Osaka, Kyoto).
- J-TEST: Cấp độ E-F (sơ cấp) đến A-D (cao cấp).
Mức yêu cầu tiếng Nhật thường gặp
Hệ đào tạo | Mức yêu cầu tiếng Nhật (JLPT) |
Trường Nhật ngữ | N5 (hoặc tương đương) |
Trường Chuyên môn | N2 (hoặc tương đương) |
Cao đẳng | N2 (hoặc tương đương) |
Đại học (Cử nhân) | N2 (hoặc tương đương), N1 (ngành luật, y, văn học Nhật…) |
Sau Đại học (Thạc sĩ) | N2 hoặc N1 |
Sau Đại học (Tiến sĩ) | N1 |

Lộ trình học tiếng Nhật và cơ hội nghề nghiệp
Bước 6: Chuẩn bị hồ sơ và xin thư mời nhập học từ trường tại Nhật Bản
1. Chuẩn bị hồ sơ
Mỗi trường sẽ có yêu cầu riêng về hồ sơ, cách thức nộp và thời hạn nộp. Tất cả thông tin này thường được đăng tải chi tiết trên website của trường.
Tuy nhiên, trong các giấy tờ cần chuẩn bị, bạn cần đặc biệt lưu ý đến sổ tiết kiệm vì đây là tài liệu được sử dụng nhiều lần, vừa nộp cho trường xin thư mời nhập học, vừa nộp cho Cục quản lý xuất nhập cảnh làm COE và nộp cho Lãnh sự quán/Đại sứ quán xin visa.
Đáng chú ý, ngay cả khi bạn làm hồ sơ du học thông qua trung tâm, việc chủ động chuẩn bị sổ tiết kiệm (nếu có thể) sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể, bởi lẽ phí dịch vụ chứng minh tài chính tại các trung tâm thường khá cao.
Để tránh bị từ chối và phải làm đi làm lại nhiều lần, bạn cần tuân thủ đúng các yêu cầu về sổ tiết kiệm. Nguyễn Lê đã từng trình bày rất kỹ điều này trong bài viết: hướng dẫn cách chứng minh tài chính du học Nhật Bản, dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- Số dư tối thiểu: từ 500 – 700 triệu VNĐ
- Thời gian mở sổ: Ít nhất 3 – 6 tháng trước thời điểm nộp hồ sơ
- Nơi mở sổ: Tại nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của người bảo lãnh
- Ngôn ngữ: Giấy xác nhận phải là phiên bản tiếng Việt (bản song ngữ không được chấp nhận)
- Định dạng số dư: Số dư ngăn cách nhau bởi dấu phẩy (Đúng: 500,000,000đ; Sai: 500.000.000đ)
Một vài mẫu sổ tiết kiệm du học Nhật đúng yêu cầu
- BIDV
- Vietinbank
- Agribank
- VCB
- ACB
- Sacombank
- MB
- Bắc Á
✠ Mở sổ tiết kiệm xin visa theo yêu cầu
Nguyễn Lê hiện đang cung cấp dịch vụ làm sổ tiết kiệm chứng minh tài chính đi du học Nhật Bản tại tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc. Khách hàng ở đâu, nhân viên Nguyễn Lê sẽ đến tận nơi, cùng khách hàng ra ngân hàng làm thủ tục mở sổ.
Bảng phí
Sổ Tiết Kiệm | Kỳ hạn sổ | Phí DV |
---|---|---|
50 Triệu | 12 tháng | 600.000đ |
100 Triệu | 12 tháng | 700.000đ |
200 Triệu | 12 tháng | 800.000đ |
300 Triệu | 12 tháng | 1.000.000đ |
400 Triệu | 12 tháng | 1.200.000đ |
500 Triệu | 12 tháng | 1.400.000đ |
600 Triệu | 12 tháng | 1.600.000đ |
700 Triệu | 12 tháng | 1.800.000đ |
800 Triệu | 12 tháng | 2.000.000đ |
900 Triệu | 12 tháng | 2.200.000đ |
01 Tỷ đồng | 12 tháng | 2.400.000đ |
Trên 1 Tỷ | 12 Tháng | 0,23% |
*Bảng phí áp dụng cho khách hàng tại TP.HCM & Hà Nội. Phí các tỉnh khác vui lòng liên hệ 0909.444.666 |
2. Quy trình nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ (tùy yêu cầu của trường):
- Nộp online: Tạo tài khoản trên hệ thống tuyển sinh của trường, điền thông tin và upload hồ sơ.
- Nộp qua bưu điện: Gửi hồ sơ giấy đến địa chỉ của trường.
- Theo dõi tình trạng hồ sơ: Kiểm tra email thường xuyên để cập nhật thông tin từ trường.
- Tham gia phỏng vấn (nếu có): Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn qua điện thoại hoặc video call (thường là qua skype).
- Nhận thư mời nhập học: Sau khi xét duyệt hồ sơ, nếu bạn đủ điều kiện, trường sẽ gửi thư mời nhập học.

Mẫu thư mời nhập học trường Nhật
Bước 7: Xin COE
COE là giấy chứng nhận tư cách lưu trú do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản cấp, xác nhận bạn đủ điều kiện lưu trú tại Nhật Bản với mục đích học tập.
Thông thường, trường bạn theo học tại Nhật Bản sẽ thay mặt bạn xin COE sau khi bạn đã hoàn thành các thủ tục nhập học và thanh toán các khoản phí theo quy định.
Trường sẽ yêu cầu bạn cung cấp các giấy tờ cần thiết để xin COE (hồ sơ có thể tương tự như hồ sơ xin nhập học).
Thời gian xét duyệt COE khoảng 1-3 tháng tùy thời điểm và hồ sơ cụ thể. COE sẽ được gửi về trường, sau đó trường sẽ gửi bản gốc cho bạn.

Mẫu giấy chứng nhận lưu trú (COE) được cấp bởi Cục Xuất Nhập Cảnh của Nhật bản
Bước 8: Xin visa du học Nhật Bản
Visa du học là thị thực do Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam cấp, cho phép bạn nhập cảnh hợp pháp vào Nhật Bản với mục đích học tập. Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa du học Nhật Bản mất từ 7 đến 10 ngày làm việc.
Để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro, bạn nên nộp hồ sơ xin visa ít nhất 30 – 50 ngày trước ngày dự kiến nhập học. Điều này giúp bạn có đủ thời gian để Đại sứ quán/Lãnh sự quán xử lý hồ sơ, cũng như kịp thời bổ sung giấy tờ nếu được yêu cầu.

Mẫu visa du học Nhật
Bước 9: Nhập học và ổn định cuộc sống tại Nhật Bản
1. Làm thủ tục nhập học
2. Ổn định cuộc sống
- Đăng ký tạm trú: đăng ký địa chỉ cư trú (Juminhyo) và xin cấp mã số cá nhân (My Number) tại văn phòng hành chính địa phương trong vòng 14 ngày.
- Mở tài khoản ngân hàng
- Mua sim điện thoại
3. Học tập và sinh hoạt
Tham gia lớp học đầy đủ, tỷ lệ chuyên cần (出席率 – Shusseki Ritsu) là yếu tố quan trọng để gia hạn visa. Cố gắng không nghỉ học quá nhiều, duy trì tỷ lệ chuyên cần trên 80%.
4. Làm thêm
Làm thêm là một phần quen thuộc trong cuộc sống của du học sinh Nhật Bản, vừa giúp trang trải chi phí sinh hoạt, vừa tích lũy kinh nghiệm sống và rèn luyện tiếng Nhật. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định sau:
- Giấy phép làm thêm: Du học sinh bắt buộc phải xin “Giấy phép làm thêm” (Shikakugai-katsudo-kyoka – 資格外活動許可) tại Cục quản lý xuất nhập cảnh trước khi bắt đầu làm việc.
- Thời gian:
- Trong kỳ học: Tối đa 28 giờ/tuần.
- Trong kỳ nghỉ: Tối đa 8 tiếng/ngày (40 giờ/tuần).
- Loại công việc: Du học sinh không được phép làm các công việc ảnh hưởng đến thuần phong mỹ tục (ví dụ: quán bar, cơ sở giải trí người lớn, pachinko,…).
- Mức lương: Tùy thuộc vào công việc, khu vực và trình độ tiếng Nhật. Trung bình:
- 800 – 900 Yen/giờ: Cho công việc ít yêu cầu tiếng Nhật (rửa chén, dọn dẹp,…).
-
- 900 – 1,200 Yen/giờ: Cho công việc yêu cầu giao tiếp (phục vụ, thu ngân,…).
- 1,200 Yen/giờ trở lên: Cho công việc yêu cầu tiếng Nhật tốt (phiên dịch, dạy tiếng,…), có thể lên đến 2,000 – 3,000 Yên/giờ tùy năng lực.

Nếu chỉ làm thêm đúng quy định, bạn sẽ rất khó để trang trải chi phí tại Nhật
Hành trình du học Nhật Bản là một chặng đường đầy thử thách nhưng cũng vô cùng hứa hẹn. Hy vọng rằng, với những hướng dẫn chi tiết từng bước trong bài viết này, bạn đã có được cái nhìn toàn diện và tự tin hơn để bắt tay vào chuẩn bị cho giấc mơ du học của mình.